ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)
Cấu trúc
ちょっとした + N
Nghĩa
Có nghĩa là "trên mức bình thường". Thường được thay thế bằng cách nói 「かなりのN」.「ちょっとしたN」 dùng để nhận định hay đánh giá một cách dè dặt, mơ hồ.
山下
さんは、
両親
の
死後
、ちょっとした
財産
を
受
け
継
いだので、
生活
には
困
らない。
Sau khi cha mẹ qua đời, anh Yamashita thừa hưởng được chút đỉnh tài sản, nên không gặp khó khăn gì trong cuộc sống.
パーティーではお母さんの手料理が出た。素人の料理とはいえ、ちょっとしたものだった。
Đồ ăn tại bữa tiệc tôi được mời đều do người mẹ tự nấu. Tuy không phải do một người chuyên nghiệp nấu, nhưng toàn là những món khá ngon.
吉田
さんの
帰国
は、まわりの
人
にとって、ちょっとした
驚
きだった
Chuyện cô Yoshida về nước là một điều khá bất ngờ đối với những người xung quanh.