Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くちはっちょう
liến thoắng, lém
口八丁
手八丁口八丁 てはっちょうくちはっちょう
eloquent and skilled (worker)
はくちょうざ
thiên nga
ちょくちょく
thường xuyên; hay
っちょ ちょ
người là..., điều đó là...
ちょうちゃく
đánh, đập, đánh đòn, đánh bại (ai, trong một cuộc đấu), quẫy, vỗ, rất công phu mới đạt được, qua nhiều thử thác mới tìm được (chân lý, sự thật...), tranh luận triệt để và đi đến kết luận
はいちょう
sự thích thú, sự khoái trá, sự được hưởng, sự được, sự có được
ちくはく
sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử
ちょっと行く ちょっといく
đi một lát.
Đăng nhập để xem giải thích