くちはっちょう
Liến thoắng, lém; lưu loát
Hùng biện, hùng hồn

くちはっちょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くちはっちょう
くちはっちょう
liến thoắng, lém
口八丁
くちはっちょう
liến thoắng, lém
Các từ liên quan tới くちはっちょう
手八丁口八丁 てはっちょうくちはっちょう
eloquent and skilled (worker)
thiên nga
thường xuyên; hay
đánh, đập, đánh đòn, đánh bại (ai, trong một cuộc đấu), quẫy, vỗ, rất công phu mới đạt được, qua nhiều thử thác mới tìm được (chân lý, sự thật...), tranh luận triệt để và đi đến kết luận
sự thích thú, sự khoái trá, sự được hưởng, sự được, sự có được
sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử
っちょ ちょ
người là..., điều đó là...
whooper swan