てはだめだ
Nếu...thì không được
Cấu trúc
Vて + はだめだ
Aくて + はだめだ
Naで + はだめだ
Nで + はだめだ
Aくて + はだめだ
Naで + はだめだ
Nで + はだめだ
Nghĩa
Diễn tả suy đoán cho rằng với điều kiện đó thì không thể đạt được mục đích.
海
へ
行
くつもりなら、こんな
水着
ではだめだ。
Định đi biển mà mặc đồ bơi như này là không được đâu.
四年生
は
ゲーム
ばかりしてはだめだ。
Sinh viên năm cuối mà toàn chơi game là không được đâu.