Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人目を掠めて
ひとめをかすめて
ranh mãnh
マス目 マス目
chỗ trống
水面を掠める すいめんをかすめる
lướt qua mặt nước
掠める かすめる
đánh cắp.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
掠め奪う かすめうばう
cướp bóc
掠め取る かすめとる
lấy trộm; ăn cắp; gian lận
人目を引く ひとめをひく
thu hút chú ý
人を見る目 ひとをみるめ
Có mắt nhìn người
Đăng nhập để xem giải thích