まるで...ない
Hoàn toàn không...
Cấu trúc
まるで...ない
Nghĩa
Đi kèm hình thức phủ định để nói lên ý nghĩa "hoàn toàn không...". Có nghĩa tương tự như「ぜんぜん...ない」、「まったく...ない」.
私
は
英語
はまるで
話
せない。
Tôi hoàn toàn không nói được tiếng Anh.
彼
は
仕事
のことはまるでしゃべらない。
Anh ấy chẳng bao giờ hé răng về công việc của mình.