Kết quả tra cứu ngữ pháp của 木で作る
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N5
できる
Có thể
N3
まるで
Cứ như
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N4
Tỉ dụ, ví von
まるで
Cứ như thể (Liên từ)
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...