あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
Cấu trúc
あとは~だけ
Nghĩa
Thường kết hợp với 「だけ/のみ/ばかり」ở phía sau để diễn tả ý "hầu hết các điều kiện đã được thỏa mãn, điều kiện còn thiếu là rất ít".
みんなはほとんど
集
まって、あとは
彼
だけなのだが、なぜか
約束
の
時間
を
過
ぎても
現
れない。
Mọi người đã tập trung gần hết, chỉ còn anh ấy nữa thôi nhưng không biết tại sao đã quá giờ hẹn rồi mà vẫn chẳng thấy tăm hơi đâu.
会場
は
全部出来上
がったし
観客
も
出
たし、あとは
演説者
が
来
るのを
待
つばかりだ。
Hội trường đã chuẩn bị xong, khán giả cũng có mặt rồi, chỉ còn đợi diễn giả đến nữa thôi.
サーカス
の
プログラム
もうまく
行
って、あとは
最後
の
アクロバット
を
残
すのみとなった。
Chương trình xiếc đã diễn ra trôi chảy, chỉ còn tiết mục nhào lộn cuối cùng nữa thôi.