ははあ
Aha!

ははあ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ははあ
はあはあ ハーハー ハアハア ハァハァ
hơi thở hổn hển; sự thở hổn hển.
あはは アハハ あっはっは アッハッハ
a-ha-ha (laughing loudly)
はあ は
vâng, thực sự, tốt
はあっ はーッ ハーッ
Yes sir, Yes ma'am
đá phấn, phấn, điểm ghi bằng phấn, vết sẹo, vết xước, căn bản khác nhau, trông gà hoá cuốc, hơn nhiều, bỏ xa, không biết gì cả, không hiểu gì cả, đi đúng giữa hai vạch phấn, xử, sự mực thước đứng đắn, chuồn, tẩu, chạy trốn, viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn, bôi phấn, đề ra, vạc, ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi
はめあい はめあい
phù hợp
rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng, hay, đẹp, tốt, tuyệt
quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng (theo Pla, ton); ý niệm của lý trí ; đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề, các, tơ, Lốc)