まだ...ある
Vẫn còn...
Cấu trúc
まだ...ある
Nghĩa
Dùng để diễn tả thời gian hay số lượng vẫn còn lại.
ゴール
まで、まだ10
キロ
はある。
Vẫn còn 10km nữa mới tới đích.
試験
までにはまだ
時間
がたくさんある。
Từ nay đến kỳ thi vẫn còn nhiều thời gian.
Vẫn còn...