ところまで
Cho đến lúc nào còn ...
Cấu trúc
V-る + ところまで + V
Nghĩa
Phía trước và phía sau ところまで đi với cùng một động từ, để diễn tả một hành động đã đạt đến cực điểm của nó.
泣
くところまで
泣
いてしまった。
Nó đã khóc tới mức không thể khóc hơn được nữa.
とにかく、
頑張
れるところまで
頑張
ってみよう。
Dù sao thì cũng cứ cố gắng cho đến lúc còn cố gắng được.