Kết quả tra cứu ngữ pháp của おぼまこと
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Giới hạn, cực hạn
ところまで
Cho đến lúc nào còn ...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...