Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たぐること。
(副)
⇒ ぐり(屈輪)
※一※ (名)
声高くほえること。 大きなうなり声。
〔「猛(タケ)り」の意〕
〔「しりとり」の転〕