Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới どんぐりたけし
quả đầu
折りぐけ おりぐけ
fold and blindstitch a pleat or folded edge
ぐったり ぐたり ぐったり
mệt mỏi rã rời; mệt rã cả người; mệt lử; rã rời; rũ ra; rũ rượi
ぐんかんけん ぐんかんけん
chính quyền quân sự
蹴手繰り けたぐり
kỹ thuật ngửa người ra và đá vào chân đối phương từ trong ra ngoài, đánh vào vai v.v., hoặc vỗ tay hạ gục về phía trước để giành chiến thắng
lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười, chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười, nói đùa, đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng
どんぐりの背比べ どんぐりのせいくらべ
Kẻ tám lạng người nửa cân
どんよりした天気 どんよりしたてんき
trời âm u