Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
(1)書物・文章の序文。
〔「尻(シリ)繋(カ)き」の意〕
(1)「郵便葉書」の略。
鉱石または石炭を掘り取る現場。 採掘場。 切り場。
鍼術を行う者。 また, その免許資格。
※一※ (副)