Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ひくひく
ひくひく
ひくひく
(副)
体の一部などが時々小刻みに震えるさまを表す語。
「鼻を~(と)させる」
Từ điển Nhật - Nhật
Các từ liên quan tới ひくひく
疼く
ひひく
ひりひりする。
弾く
ひく
〔「引く」と同源〕
牽く
ひく
※一※ (動カ五[四])
惹く
ひく
※一※ (動カ五[四])
挽く
ひく
〔「引く」と同源〕
轢く
ひく
〔「引く」と同源〕
引く
ひく
※一※ (動カ五[四])
曳く
ひく
※一※ (動カ五[四])
Xem thêm