Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ぴりっと
ぴりっと
ぴりっと
(副)
(1)紙や布などが勢いよくさける高い音を表す語。
「ノートを~さいてメモにする」
(2)辛み・電撃などの刺激を受けてしびれを感じるさま。
「~辛い」「~静電気がくる」「~肌をさす寒さ」
(3)態度などが毅然としているさま。
「~したところがない男」
Từ điển Nhật - Nhật
Các từ liên quan tới ぴりっと
ぴりぴり
ぴりぴり
(副)
ぴくっと
ぴくっと
(副)
ぴちっと
ぴちっと
(副)
ぴしっと
ぴしっと
(副)
ぴたっと
ぴたっと
(副)
ぴっちり
ぴっちり
(副)
ぴったり
ぴったり
※一※ (副)
ぴりり
ぴりり
(副)
Xem thêm