Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ぽけっとタマちゃん
ぽけっとタマちゃん
極度の
パソコン音痴
で、根岸係長がいくら教えても全く使えない。
パソコン
アレルギー症状での入院経験も。最近はそのために精神を病みつつあり、宗教団体「真理の旅団」に入信してしまった。 例
パソコン
の利点を述べる家族に対し「お前ら 近代合理主義に飼いならされたブタだっ!!!」。 夢の中で強盗に
パソコン
で殴られ「ワシはもうダメだが
Từ điển Nhật - Nhật
Các từ liên quan tới ぽけっとタマちゃん
ぽちゃぽちゃ
ぽちゃぽちゃ
(副)
ちっぽけ
ちっぽけ
(形動)
ぽっちゃり
ぽっちゃり
(副)
ぽちゃん
ぽちゃん
(副)
っぽち
っぽち
(接尾)
ぽっち
ぽっち
〔「ぽち(点)」の転〕
ちゃっと
ちゃっと
(副)
父ちゃん
とっちゃん
子供が父親を呼ぶ語。
Xem thêm