Các từ liên quan tới ぽけっとタマちゃん
ぽちゃぽちゃ ちゃぽちゃぽ ぼちゃぼちゃ ぴちゃぴちゃ ピチャピチャ
nước giật gân, vọc nước, âm thanh bắn tung tóe
ちゃんぽん チャンポン ちゃんぽん
món champon
ぽっちゃい ぽっちゃい
Hơi mập 1 chút (dùng để khi nói về cgai)
ぽっちゃり ぽっちゃり
bụ bẫm, mũm mĩm
rất nhỏ; nhỏ xíu; bé tí.
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương
ちゃんぽん語 ちゃんぽんご
từ pha trộn (thêm ngôn ngữ khác vào ngôn ngữ chính. Ví dụ: thêm tiếng Anh vào câu tiếng Việt...)
fixing bayonet