Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんにん。 みったり。
助数詞。
(助動)
(並立助)
〔動詞「たたる(祟)」の連用形から〕
四角形の台に柱を立て, これに綛糸(カセイト)を掛けて, 手繰りをするための道具。
(副)