Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みりたり!
折りたたみ おりたたみ
gấp gọn
tatami needle
畳針 たたみばり たたみはり
cái kim tatami
たたみのへり たたみのへり
Cạnh ngoài của thảm tatami, không được dẫm vào cạnh thảm
折りたたみコンテナ おりたたみコンテナ
hộp đựng gấp gọn (loại hộp thường được làm bằng nhựa hoặc vải, có thể chứa được nhiều loại hàng hóa, chẳng hạn như quần áo, đồ dùng, hoặc đồ chơi)
折りたたみタイプ おりたたみタイプ
loại điều chỉnh gấp lại được
折りたたみナイフ おりたたみナイフ
folding knife, clasp-knife, penknife
折り畳み おりたたみ
sự gấp lại (bàn, ghế)