Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ウルたま
ウルたま
芸能情報コーナーをほぼそのまま引き継いだコーナーで、リポーターの梨元親子も同コーナーからの継続出演者である。 ウキウキたまご(ウキたま) 影島が「
しまかげ
」なる架空の人物になりすまし、女性の為になる販売品やサービスを調査していたコーナー。当初は影島自らが訪問先のエステティックサロンでサービスを体験し
Từ điển Nhật - Nhật
Các từ liên quan tới ウルたま
偶
たまたま
(1)偶然。 ちょうどその時。
適
たまたま
(1)偶然。 ちょうどその時。
偶偶
たまたま
(1)偶然。 ちょうどその時。
魄
たま
〔「たま(玉)」と同源か〕
霊
たま
〔「たま(玉)」と同源か〕
魂
たま
〔「たま(玉)」と同源か〕
又
また
※一※ (副)
亦
また
※一※ (副)
Xem thêm