Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウルたま
又々 またまた
lại; lại một lần nữa.
又又 またまた
lần nữa (và lần nữa); một lần nữa
偶々 たまたま
hiếm; đôi khi; cũng có lúc
瞬く間 またたくま
Trong nháy mắt, trong chớp mắt
またたく間に またたくまに
trong nháy mắt; ngay tức thời.
お玉 おたま おたまレードルおたま
cái môi; cái muôi; muôi; môi
ホッチキス玉 ホッチキスたま ホチキスたま
ghim (dùng để dập ghim)
タンマタンマ たんまたんま
chờ đã(cách nói ngược của 待った)