Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ カーエアコン
カーエアコン
通して供給される乾燥した送風により、フロントガラスやサイドガラスの霜取りや
曇り
取りを行う機能も持
た
せ
ら
れ
ている。 冷房の場合はエンジンの回転でコンプレッサーを稼動させるため、エンジンの負荷
が
増え、排気量
が
小さいほど加速
が
鈍
り
、結果燃費も悪化する。馬力換算では数馬力から十数馬力のロスとなる。コンプレ
Từ điển Nhật - Nhật