Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カーエアコン
カーエアコン用コンプレッサーオイル カーエアコンようコンプレッサーオイル
dầu máy nén cho điều hòa ô tô
カーエアコン用冷媒 カーエアコンようれいばい
chất làm lạnh cho điều hòa ô tô
カーエアコン用コンプレッサーオイル カーエアコンようコンプレッサーオイル
dầu máy nén cho điều hòa ô tô
カーエアコン用冷媒 カーエアコンようれいばい
chất làm lạnh cho điều hòa ô tô