Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ シャングリラ (MUCCのアルバム)
シャングリラ (MUCCのアルバム)
優しい歌 -MUCC 15th Anniversary year Live(s)- 「97-12」2012.09.16 Zepp Nagoya 梟の揺り篭 アンジャベル 絶望 幻燈讃歌 友達(カレ)が死んだ日 4月のレンゲ草 25時の憂鬱 月の夜 雨のオーケストラ 狂った果実(笑) Mr.Liar ヒステリックパニック
Từ điển Nhật - Nhật