Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ デカンテーション
デカンテーション
ワインに於ける
デカン
テーションまたは
デカンタ
シオン(仏: décantation)はワインの内、特に赤ワインを提供する際に
デカンタ
と呼ばれるガラス容器に移す操作で、これによりワイン内の澱(おり)を取り除く。
デカンタージュ
、デコ
ンタージュ
、デキャ
ンタージュ
(仏:
Từ điển Nhật - Nhật