デカンテーション
☆ Danh từ
Gạn; chắt lọc
デカンテーション
は
液体
から
固体
を
分離
するために
使用
されます。
Gạn được sử dụng để tách chất rắn khỏi chất lỏng.

デカンテーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デカンテーション

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu