Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いかにも青くきわ立っているさま。
※一※ (名)
〔「襖」の字音「あう」の転〕
⇒ あさじ(浅茅)
⇒ おわい(汚穢)
(1)アオイ科の植物, タチアオイ・ゼニアオイ・モミジアオイなどの総称。 ﹝季﹞夏。
〔「あい(間・相)」を丁寧にいった語〕