Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
〖supermarket〗
※一※ (名)
〔「丸」は金銭の意〕
丸い形に作った餅。
〔「まろし」の転。 中世以降の語〕
〔動詞「まる(放)」から〕
大小便をする。 排泄する。