Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たぐること。
魚を釣る道具。 釣り道具。
⇒ かたげる
※一※ (動ガ四)
(1)物を肩の上にのせて支える。
(副)
⇒ ぐり(屈輪)