Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ きへん
机辺
きへん
机の近く。 机のあたり。
Từ điển Nhật - Nhật
木偏
きへん
漢字の偏の一。 「机」「村」などの「木」の部分。
Từ điển Nhật - Nhật
機変
きへん
時機に応じて変化すること。 臨機応変。
Từ điển Nhật - Nhật
欺騙
きへん
あざむきだますこと。 欺瞞(ギマン)。
「人民を~するの邪法/民約論(徳)」
Từ điển Nhật - Nhật