Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ さっと
察度
さっと
非難。 とがめ。
「すりや手を引いたといふて, ~の有う筈もないぞよ/歌舞伎・お染久松色読販」
Từ điển Nhật - Nhật
颯と
さっと
(1)風や雨が急に吹いたり降ったりするさま。
「雨が~降る」「~風が吹く」
(2)動作が素早く行われるさま。
「~横切る」
Từ điển Nhật - Nhật
Các từ liên quan tới さっと
さっさと
さっさと
(副)
咄嗟
とっさ
〔「咄」は舌打ちをしてしかること, 「嗟」は嘆息の意〕
さくっと
さくっと
(副)
さあっと
さあっと
(副)
もさっと
もさっと
(副)
さらっと
さらっと
(副)
やっとこさ
やっとこさ
※一※ (副)
とっとと
とっとと
(副)
Xem thêm