Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
⇒ 国木田独歩
(1)一人だけで歩くこと。 単独で行くこと。 どくほ。
〔「よきほど」の転。 「余」は当て字〕
〔「ぼくり」の転〕
(副)