Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ひりん
比隣
ひりん
軒を並べた隣。 近隣。
Từ điển Nhật - Nhật
比倫
ひりん
なかま。 たぐい。 比類。
「恐らくは全世界に~なからん/真善美日本人(雪嶺)」
Từ điển Nhật - Nhật
鄙吝
ひりん
いやしいこと。 けちなこと。
Từ điển Nhật - Nhật
飛輪
ひりん
太陽の異称。
Từ điển Nhật - Nhật
賁臨
ひりん
〔「賁」は光彩を添える意〕
客の来訪を敬っていう語。 光臨。 賁来。
「今日諸君の~を煩はしたのは/伊沢蘭軒(鴎外)」
Từ điển Nhật - Nhật