Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ぷりサガ!
ぷりサガ!
を
小馬鹿にするガーベラとは犬猿の仲。 10年前の紛争の際の大敗により、唯一生き残った彼女の父親が責任
を
取らされ、アリシューザ家の地位が没落していた。そのため、彼女がその
汚名をすすぐ
ために一流の騎士になろうとしている。 レミリスが剣術科
を
選択した際、レミリスに勉強
を
教える事になる。文句
を
Từ điển Nhật - Nhật
Các từ liên quan tới ぷりサガ!
サガ
サガ
〖Saga〗
ぷりぷり
ぷりぷり
(副)
ぷかりぷかり
ぷかりぷかり
(副)
ぷっくり
ぷっくり
(副)
たっぷり
たっぷり
(副)
でっぷり
でっぷり
(副)
ぷっつり
ぷっつり
(副)
どっぷり
どっぷり
(副)
Xem thêm