Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼむようにする。
(1)燃えないで煙がたつ。 くすぶる。
だんだん狭くなる。
(動ラ五[四])
(副)
〔女房詞〕
⇒ 若山牧水
「水墨画」の略。