Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
(1)茶飲み話。 さわ。
⇒ ちゃてい(茶庭)(1)
⇒ さわかい(茶話会)
(形動)
※一※ (名)
⇒ しゃちほこがわら(鯱瓦)
※一※ (副)
(副)