Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ウォームスタンバイ
ウォームスタンバイ
ウォームスタンバイ
は、ホット
スタンバイ
とコールド
スタンバイ
の間に位置する方式であるが、どのような形態や範囲を『
ウォームスタンバイ
』と呼ぶかは、定義やソフトウェアによって異なる。 障害対策クラ
スタ
ーでリソース引継ぎ型のものは、通常時から予備機で電源やオペレーティングシステムやクラ
スタ
Từ điển Nhật - Nhật