Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ カフェバー
カフェバー
を
見せていた。ソーホーズの名前はソーホーズ・ホスピタリティ・グループ元会長の月川蘇豊の名に由来する。 ブームは瞬く間に各地に拡大し、若年層
を
集客対象とする飲食店は既存店も含めカフェバーの呼称
を
用いた。こういった現象によって各店は差別化に
知恵を絞る
ことになり、多くの「カフェバー亜種」
を
生んだ。
Từ điển Nhật - Nhật