Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ キビヒトリシズカ
キビヒトリシズカ
に雄しべがついている。雄しべは白色、3個が基部で合着し (1個の雄しべが3裂したともされる)、3本の
葯隔
が糸状に伸びている (長さ 8–12 mm) (上図2a)。中央の
葯隔
の内側には2個の黄色の
葯
があり、左右の
葯隔
の基部内側にそれぞれ1個の
葯
がある。雌しべの子房は長さ約 1 mm。果期は5–6月、果実は淡緑色、倒卵状球形、長さ
Từ điển Nhật - Nhật