Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ コモンツパイ
コモンツパイ
から35日で巣を離れる。飼育下での寿命は、12年5か月が記録である。 10月から12月には、性的に不活性になる。
発情
期は、モンスーンの季節が始まる12月から2月まで続く。
発情
期及び
発情前期
には、オスがメスを追いかけ回す。オスはチャタリングを行い、非常に興奮しているように見える。お互いに追いかけあった
Từ điển Nhật - Nhật