Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ サーマルスリーブ
サーマルスリーブ
サーマルスリーブ(
ブランケット
ないしジャ
ケット
とも)は、現代の戦車によく見られる、大口径砲の砲身の周囲に装着する部材。主たる目的は砲身の温度を均一にし、発射時に砲身周辺の温度差に起因する熱膨張による歪みを防止することにある。 サーマルスリーブはもともとは単なる
断熱材
Từ điển Nhật - Nhật