Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ シックスナイン
シックスナイン
八手では、男性が上になった場合は互いについばむ様子から「
椋鳥
(むくどり)」、女性が上になった場合は「二つ巴」がこれに近い。前戯として行われる場合が多い。 男女ともに横になるシックスナインは「二つ巴」となる。女性が上になった場合は、「さかさ
椋鳥
(むくどり)」と言い、京都では「花見車」という雅称もあっ
Từ điển Nhật - Nhật