Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ シークレットシューズ
シークレットシューズ
より長く見せる機能をもたせた靴のこと。形状によってはシークレットブーツ総称して
上げ底
靴や底
上げ
靴とも呼称される。英語ではElevator shoesと呼ばれる。 内底を踵の部分のみ5cm から10cm 程度分厚くする底
上げ
構造により、ハイヒールやロンドンブーツを履いた時と同様に見せ掛け上は背が高くな
Từ điển Nhật - Nhật