Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ スカイメイト
スカイメイト
則である。また、学生であれば原則として年齢制限はない。 購入時または
搭乗手続き
の際に学生証または生徒手帳、在学証明書などを提示する必要がある。ただし、航空会社によってはその航空会社が運営する会員サービスに登録し、初回
搭乗
時に
手続き
をすることで学生証等の提示を省略することができる場合もある。学生証等
Từ điển Nhật - Nhật