Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ スローダンス
スローダンス
自動車教習所の指導
員を
務
める
芹沢理一(妻夫木聡)は、大学時代、映画監督
を
目指していたが、自分自身にブレーキ
を
掛けてしまい夢
を
追わず今に至っていた。ある時理一はコーヒーショップで、注文したものと違っていたので取替えようとしたところ、牧野衣咲(深津絵里)に横入りだと非難される。衣咲
を
Từ điển Nhật - Nhật