Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ セクレタリアト
セクレタリアト
選等では、競走馬・競技馬が幾頭かランクインする国も出たが(
リ
ボー
等)、特にセ
クレ
タリアトの場合上位に入ったためその是非について議論を呼んだ。 母サムシングロイヤルは多数の優秀馬を輩出した名繁殖牝馬であり、他に以下の馬を輩出している。 シリア
ン
シー(全姉、セリマステークス) ザブライド(全姉)
Từ điển Nhật - Nhật