Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ソーシャルゲーム
ソーシャルゲーム
仕組み(データドリヴンなどのゲームデザイン)は、教育の
ゲーミフィケーション
(
ゲー
ム化)として世界で参考にされている。 出会い系サイト化問題 出会い系サイトとして利用される
ケー
スも増えている。 ガチャ課金による高額請求トラブル問題 ソ
ーシ
ャル
ゲー
ムの市場が急成長してからは射幸心をあおる「コンプリート
Từ điển Nhật - Nhật