Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ タマカイ
タマカイ
象徴する魚である。食用にする沖縄県では、他の食用魚ヤイトハタとともに、
タマカイ
の種苗生産技術を研究する。沖縄県は2011年には日本国内で初めて人工授精に成功している。 超高級魚として知られるクエとかけ合わせた雑種として「クエ
タマ
」が2011年に近畿大学水産研究所白浜実験場で作出されており、クエと同
Từ điển Nhật - Nhật