Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ネフティス
ネフティス
戦争の神セトを兄姉に持つ。配偶神は兄でもあるセトだが、長兄オシリスに想いを寄せ、オシリスとの間にミイラづくりの神
アヌビス
を成した。が、夫セトの怒りを恐れて
アヌビス
を捨ててしまう。
アヌビス
は伯母イシスに拾われて養子となった。 ネフティスのエジプト神名ネベトフゥトは「城の女主人」を意味し、姉イシスが玉
Từ điển Nhật - Nhật